T ren inox 316/316L, class 3000
Description
Tiêu chuẩn kích thước
Chúng tôi cung cấp các phụ kiện bằng thép không gỉ rèn theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, bao gồm nhưng không giới hạn những điều sau:
ANSI B16.11, BS3799, JIS B2302, MSS SP-83, ANSI B16.11, JIS B2316, MSS SP-83, MSS SP-79, MSS SP-97,GB14626, GB/T14383 etc.
Chúng tôi có thể cung cấp vật liệu gì?
▶Stainless Steel:
ASTM A/SA182 F304, F304L,F316, F316L, 316Ti, F317L, F321,F321H, F310H, F347H, N08904, F44 etc.
(W1.4301, 1.4306, 1.4948, 1.4401, 1.4404, 1.4571, 1.4438, 1.4541, 1.4878, 1.4550, 1.4845, 1.4539, 1.4547 etc.).
▶Duplex & Super Duplex:
ASTM A/SA182 F51, F53, F55, F59, F60( w1.4462, 1.4410, 1.4501, 1.4507 etc.)
▶Nickel Alloy:
ASTM B564 N10276, N06022,N04400,N06600,N06601,N06625,N08800,N08825,N08020 (w2.4819,2.4360,2.4361,2.4602,2.4816,2.4851,2.4856,2.4858,1.4876,1.4958 ) etc.
▶Other Alloys:
ASTM A105,A105N; St37.2, C22.8;
ASTM A182 F11, F12, F22, F5, F91;
ASTM A350 LF2, LF3;
ASTM A694 F42, F46, F48, F50, F52, F56,F60,F65,F70 etc.
Reviews
There are no reviews yet.