Thép không gỉ (inox)
Showing 1–30 of 46 results
-
Bầu giảm đồng tâm inox 304/304L
-
Bầu giảm đồng tâm inox 316/316L
-
Bầu giảm lệch tâm inox 304/304L
-
Bích cổ cao (dài)
-
Bích cổ cao Inox 304/304L
-
Bích Cỗ Cao Inox 316/316L
-
Bích Cổ RJT inox 304/304L
-
Bích giảm
-
Bích kính -Spectacle paddle
-
Bích mù inox 304/304L
-
Bích mù inox 316/316L
-
Bích ren tiêu chuẩn ANSI
-
Bích rỗng inox 304/304L
-
Bích rỗng Inox 316/316L
-
Bích tiêu chuẩn 2129 table E inox 316/316L
-
Bích tiêu chuẩn 2129-table D inox 316/316L
-
Chắn hàn bịt đầu ống Inox 304/304L
-
Chén hàn bịt đầu ống inox 316/316L
-
Co 180 độ inox đúc 316/316L
-
Co 45 độ inox 304/304L
-
Co 45 độ inox đúc 316/316L
-
Co dài 90 độ inox đúc 304/304L
-
Co dài 90 độ inox đúc 316/316L
-
Co ren 90 độ inox 304/304L, class 3000
-
Mặt bích lỗ – Orifice Flange
-
Mặt bích Nipo – Nipo Flange
-
Nối ống 2 đầu ren ngoài (Barrel Nipple)
-
Nối ống một đầu ren ngoài (Half Nipple)
-
Nối ren ngoài-ren trong (bushing)
-
Nút bịt đầu tròn